Chuyển Đổi Đơn Vị Áp Suất

Chuyển đổi nhanh, chính xác từng đơn vị

Đơn vị (Viết tắt)
Giá trị

Áp suất là gì?

Áp suất là một đại lượng vật lý đo lực tác động lên một đơn vị diện tích. Đơn vị đo áp suất trong hệ SI là Pascal (Pa), được định nghĩa là lực tác động 1 Newton trên mỗi mét vuông diện tích (N/m²).

Các hệ đo áp suất

  • Hệ SI
  • Hệ đo lường Anh-Mỹ
  • Hệ nước
  • Hệ thủy ngân

Hệ SI

Hệ SI là hệ đo lường tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Các đơn vị trong hệ SI bao gồm:

  • Pascal (Pa): Đơn vị cơ bản của áp suất trong hệ SI, tương đương với 1 Newton trên mỗi mét vuông.
  • HectoPascal (hPa): 1 hPa = 100 Pa, thường được sử dụng trong khí tượng học.
  • Kilopascal (kPa): 1 kPa = 1,000 Pa, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp và kỹ thuật.
  • Megapascal (MPa): 1 MPa = 1,000,000 Pa, thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao.
  • Bar: 1 bar = 100,000 Pa, thường được sử dụng trong ngành khí nén và thủy lực.
  • Millibar (mbar): 1 mbar = 100 Pa, thường được sử dụng trong khí tượng học.

Hệ đo lường Anh-Mỹ

Hệ đo lường Anh-Mỹ bao gồm các đơn vị như:

  • Pounds per square inch (psi): 1 psi ≈ 6,894.76 Pa, thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp ở Mỹ.
  • Pound-force per square foot (psf): 1 psf ≈ 47.8803 Pa, thường được sử dụng trong xây dựng và kiến trúc.
  • Inch of mercury (inHg): 1 inHg ≈ 3,386.39 Pa, thường được sử dụng trong khí tượng học và hàng không.
  • Millimeters of mercury (mmHg): 1 mmHg ≈ 133.322 Pa, thường được sử dụng trong y tế và các ứng dụng đo lường chân không.
  • Atmosphere (atm): 1 atm = 101,325 Pa, thường được sử dụng để đo áp suất khí quyển tiêu chuẩn.
  • Torr: 1 Torr ≈ 133.322 Pa, thường được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.

Hệ nước

Hệ nước bao gồm các đơn vị như:

  • Millimeter of water (mmH₂O): 1 mmH₂O ≈ 9.80665 Pa, thường được sử dụng trong các ứng dụng đo áp suất thấp.
  • Centimeter of water (cmH₂O): 1 cmH₂O ≈ 98.0665 Pa, thường được sử dụng trong y tế và các ứng dụng đo áp suất thấp.
  • Inch of water (inH₂O): 1 inH₂O ≈ 248.84 Pa, thường được sử dụng trong các hệ thống HVAC và đo lường áp suất thấp.

Hệ thủy ngân

Hệ thủy ngân bao gồm các đơn vị như:

  • Millimeters of mercury (mmHg): 1 mmHg ≈ 133.322 Pa, thường được sử dụng trong y tế và các ứng dụng đo lường chân không.
  • Inch of mercury (inHg): 1 inHg ≈ 3,386.39 Pa, thường được sử dụng trong khí tượng học và hàng không.

Bảng chuyển đổi đơn vị áp suất

Đơn vị Viết tắt Tương đương
Pascal Pa 1 Pa
HectoPascal hPa 100 Pa
Kilopascal kPa 1,000 Pa
Megapascal MPa 1,000,000 Pa
Bar bar 100,000 Pa
Millibar mbar 100 Pa
Pounds per square inch psi 6,894.76 Pa
Pound-force per square foot psf 47.8803 Pa
Inch of mercury inHg 3,386.39 Pa
Millimeters of mercury mmHg 133.322 Pa
Atmosphere atm 101,325 Pa
Torr Torr 133.322 Pa
Millimeter of water mmH₂O 9.80665 Pa
Centimeter of water cmH₂O 98.0665 Pa
Inch of water inH₂O 248.84 Pa