Chuyển Đổi Đơn Vị Diện Tích

Biến đổi mọi đơn vị diện tích chỉ trong một cú nhấp.

Đơn vị (Viết tắt)
Giá trị

Diện tích là gì?

Diện tích là một đại lượng đo lường không gian hai chiều của một bề mặt. Diện tích thường được đo bằng đơn vị mét vuông (m²) trong hệ mét hoặc inch vuông (in²) trong hệ đo lường Anh.

Các hệ đo diện tích

  • Hệ mét (Metric System)
  • Hệ đo lường Anh (Imperial System)
  • Hệ hàng hải (Nautical System)

Hệ mét

Hệ mét là hệ đo lường tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Các đơn vị trong hệ mét bao gồm:

  • Kilomet vuông (km²): 1 km² = 1,000,000 mét vuông (m²). Đơn vị này thường được sử dụng để đo các khu vực lớn như diện tích của các thành phố hoặc quốc gia.
  • Mét vuông (m²): Đơn vị cơ bản của hệ mét, được sử dụng phổ biến trong hầu hết các lĩnh vực từ khoa học, kỹ thuật đến đời sống hàng ngày.
  • Decimet vuông (dm²): 1 dm² = 0.01 mét vuông (m²). Đơn vị này ít được sử dụng nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngành khoa học và giáo dục.
  • Centimet vuông (cm²): 1 cm² = 0.0001 mét vuông (m²). Đơn vị này thường được sử dụng để đo các khoảng cách nhỏ hơn, như diện tích của một tấm thiệp hay mặt bàn.
  • Milimet vuông (mm²): 1 mm² = 0.000001 mét vuông (m²). Đơn vị này thường được sử dụng trong ngành cơ khí và sản xuất, nơi cần đo lường chính xác nhỏ.
  • Micromet vuông (µm²): 1 µm² = 1e-12 mét vuông (m²). Đơn vị này thường được sử dụng trong vi sinh học và các ngành khoa học yêu cầu độ chính xác rất cao.
  • Nanomet vuông (nm²): 1 nm² = 1e-18 mét vuông (m²). Đơn vị này thường được sử dụng trong công nghệ nano và nghiên cứu vật liệu.

Hệ đo lường Anh

Hệ đo lường Anh bao gồm các đơn vị như:

  • Inch vuông (in²): 1 in² = 6.4516 cm². Đơn vị này thường được sử dụng để đo diện tích của các vật dụng trong gia đình, như diện tích của một bức tranh hoặc mặt bàn.
  • Foot vuông (ft²): 1 ft² = 144 in² = 0.092903 m². Đơn vị này thường được sử dụng trong xây dựng và kiến trúc để đo diện tích của các phòng và tòa nhà.
  • Yard vuông (yd²): 1 yd² = 9 ft² = 0.836127 m². Đơn vị này thường được sử dụng trong thể thao để đo diện tích của sân bóng đá hoặc sân golf.
  • Dặm vuông (mi²): 1 mi² = 1,760 yd² = 2.58999 km². Đơn vị này thường được sử dụng để đo diện tích trên đường bộ, như diện tích của các khu vực rộng lớn.

Hệ hàng hải

Hệ hàng hải bao gồm đơn vị:

  • Hải lý vuông (NM²): 1 NM² = 3.429 km². Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không để đo diện tích trên biển và trên không. Hải lý vuông được sử dụng rộng rãi vì nó liên quan trực tiếp đến vĩ độ và kinh độ, giúp dễ dàng xác định vị trí trên bản đồ.

Bảng chuyển đổi đơn vị diện tích

Đơn vị Viết tắt Tương đương
Kilomet vuông km² 1,000,000 m²
Mét vuông 1 m²
Decimet vuông dm² 0.01 m²
Centimet vuông cm² 0.0001 m²
Milimet vuông mm² 0.000001 m²
Micromet vuông µm² 1e-12 m²
Nanomet vuông nm² 1e-18 m²
Inch vuông in² 6.4516 cm²
Foot vuông ft² 0.092903 m²
Yard vuông yd² 0.836127 m²
Dặm vuông mi² 2.58999 km²
Hải lý vuông NM² 3.429 km²