
Chuyển Đổi Đơn Vị Độ Dài
Chuyển đổi nhanh, chính xác từng đơn vị
Đơn vị (Viết tắt) |
Giá trị |
---|
Độ dài là gì?
Độ dài là một đại lượng vật lý biểu thị khoảng cách giữa hai điểm. Độ dài thường được đo bằng đơn vị mét (m) trong hệ mét hoặc inch (in) trong hệ đo lường Anh.
Các hệ đo độ dài
- Hệ mét (Metric System)
- Hệ đo lường Anh (Imperial System)
- Hệ hàng hải (Nautical System)
Hệ mét
Hệ mét là hệ đo lường tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Các đơn vị trong hệ mét bao gồm:
- Kilomet (km): 1 km = 1,000 mét (m). Đơn vị này thường được sử dụng để đo khoảng cách lớn, như khoảng cách giữa các thành phố.
- Mét (m): Đơn vị cơ bản của hệ mét, được sử dụng phổ biến trong hầu hết các lĩnh vực từ khoa học, kỹ thuật đến đời sống hàng ngày.
- Decimet (dm): 1 dm = 0.1 mét (m). Đơn vị này ít được sử dụng nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngành khoa học và giáo dục.
- Centimet (cm): 1 cm = 0.01 mét (m). Đơn vị này thường được sử dụng để đo các khoảng cách nhỏ hơn, như chiều dài của một cuốn sách hay chiều rộng của một bàn tay.
- Milimet (mm): 1 mm = 0.001 mét (m). Đơn vị này thường được sử dụng trong ngành cơ khí và sản xuất, nơi cần đo lường chính xác nhỏ.
- Micromet (µm): 1 µm = 1e-6 mét (m). Đơn vị này thường được sử dụng trong vi sinh học và các ngành khoa học yêu cầu độ chính xác rất cao.
- Nanomet (nm): 1 nm = 1e-9 mét (m). Đơn vị này thường được sử dụng trong công nghệ nano và nghiên cứu vật liệu.
- Angstrom (Å): 1 Å = 1e-10 mét (m). Đơn vị này thường được sử dụng trong vật lý và hóa học để đo kích thước của nguyên tử và phân tử.
Hệ đo lường Anh
Hệ đo lường Anh bao gồm các đơn vị như:
- Inch (in): 1 in = 2.54 cm. Đơn vị này thường được sử dụng để đo chiều dài của các vật dụng trong gia đình, như chiều dài của một chiếc bút hoặc chiều rộng của một cuốn sách.
- Foot (ft): 1 ft = 12 in = 0.3048 m. Đơn vị này thường được sử dụng trong xây dựng và kiến trúc để đo chiều cao và chiều dài của các tòa nhà và cấu trúc.
- Yard (yd): 1 yd = 3 ft = 0.9144 m. Đơn vị này thường được sử dụng trong thể thao để đo khoảng cách trên sân bóng đá hoặc sân golf.
- Dặm (mi): 1 mi = 1,760 yd = 1.60934 km. Đơn vị này thường được sử dụng để đo khoảng cách trên đường bộ, như khoảng cách giữa các thành phố hoặc trên các tuyến đường dài.
Hệ hàng hải
Hệ hàng hải bao gồm đơn vị:
- Hải lý (NM): 1 NM = 1,852 m. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không để đo khoảng cách trên biển và trên không. Hải lý được sử dụng rộng rãi vì nó liên quan trực tiếp đến vĩ độ và kinh độ, giúp dễ dàng xác định vị trí trên bản đồ.
Bảng chuyển đổi đơn vị độ dài
Đơn vị | Viết tắt | Tương đương |
---|---|---|
Kilomet | km | 1,000 m |
Mét | m | 1 m |
Decimet | dm | 0.1 m |
Centimet | cm | 0.01 m |
Milimet | mm | 0.001 m |
Micromet | µm | 1e-6 m |
Nanomet | nm | 1e-9 m |
Angstrom | Å | 1e-10 m |
Inch | in | 2.54 cm |
Foot | ft | 0.3048 m |
Yard | yd | 0.9144 m |
Dặm | mi | 1,609.34 m |
Hải lý | NM | 1,852 m |