Chuyển Đổi Đơn Vị Khối Lượng

Chuyển đổi nhanh, chính xác từng gam

Đơn vị (Viết tắt)
Giá trị

Khối lượng là gì?

Khối lượng là một đại lượng vật lý biểu thị lượng vật chất chứa trong một vật thể. Khối lượng thường được đo bằng đơn vị kilogram (kg) trong hệ mét hoặc pound (lb) trong hệ thống đo lường Anh-Mỹ.

Các hệ đo khối lượng

  • Hệ mét (Metric System)
  • Hệ thống đo lường Anh-Mỹ (Avoirdupois)
  • Hệ đo lường Troy (Troy System)
  • Hệ đo lường kim cương (Carat System)
  • Hệ đo lường cổ Trung Quốc (Chinese Traditional System)
  • Hệ đo lường Nhật Bản (Japanese Traditional System)
  • Hệ đo lường cổ La Mã (Roman System)
  • Hệ đo lường cổ Hy Lạp (Greek System)
  • Hệ đo lường cổ Ai Cập (Egyptian System)
  • Hệ đo lường Thụy Điển (Swedish System)

Hệ mét

Hệ mét là hệ đo lường tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Các đơn vị trong hệ mét bao gồm:

  • Tấn (t): Tấn là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với 1,000,000 gam. Đơn vị này thường được sử dụng để đo khối lượng lớn trong công nghiệp và vận tải.
  • Tạ: Tạ là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với 100,000 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong nông nghiệp và thương mại.
  • Yến: Yến là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với 10,000 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong nông nghiệp.
  • Kilonewton (kN): Kilonewton là đơn vị đo lực trong hệ mét, tương đương với 101.971621 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong kỹ thuật và cơ học.
  • Kilôgam (kg): Kilôgam là đơn vị đo khối lượng cơ bản trong hệ mét, tương đương với 1,000 gam. Đây là đơn vị đo khối lượng tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và khoa học.
  • Hectogam (hg): Hectogam là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với 100 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong khoa học và nghiên cứu.
  • Decagram (dag): Decagram là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với 10 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong nấu ăn và công nghiệp thực phẩm.
  • Gam (g): Gam là đơn vị đo khối lượng cơ bản trong hệ mét. Đây là đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghiệp, và đời sống hàng ngày.
  • Cara (ct): Cara là đơn vị đo khối lượng cho đá quý và ngọc trai, tương đương với 0.2 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong ngành kim hoàn.
  • Centigam (cg): Centigam là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với 0.01 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong khoa học và nghiên cứu.
  • Miligam (mg): Miligam là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với 0.001 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong y học và khoa học.
  • Microgam (µg): Microgam là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với 1e-6 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong y học và nghiên cứu khoa học.
  • Nanogam (ng): Nanogam là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với 1e-9 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong công nghệ nano và nghiên cứu khoa học.
  • Đơn vị khối lượng nguyên tử (u): Đơn vị khối lượng nguyên tử là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương với 1.6605390666e-24 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong vật lý và hóa học để đo khối lượng của các nguyên tử và phân tử.

Hệ thống đo lường Anh-Mỹ

Hệ thống đo lường Anh-Mỹ bao gồm các đơn vị như:

  • Stone (st): Stone là đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường Anh-Mỹ, tương đương với 6,350.29 gam. Đơn vị này thường được sử dụng ở Vương quốc Anh và Ireland để đo khối lượng cơ thể người.
  • Pound (lb): Pound là đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường Anh-Mỹ, tương đương với 453.592 gam. Đây là đơn vị đo khối lượng phổ biến được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ.
  • Ounce (oz): Ounce là đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường Anh-Mỹ, tương đương với 28.3495 gam. Đơn vị này thường được sử dụng để đo khối lượng thực phẩm và các vật dụng nhỏ.
  • Dram (dr): Dram là đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường Anh-Mỹ, tương đương với 1.77185 gam. Đơn vị này thường được sử dụng trong y học và dược phẩm.
  • Grain (gr): Grain là đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường Anh-Mỹ, tương đương với 0.0647989 gam. Đơn vị này thường được sử dụng để đo khối lượng của các hạt.