
Chuyển Đổi Dung Lượng Lưu Trữ
Chuyển đổi nhanh chóng, chính xác từng Byte
Đơn vị (Viết tắt) |
Giá trị |
---|
Dung lượng lưu trữ là gì?
Dung lượng lưu trữ là khả năng lưu trữ dữ liệu của một thiết bị hoặc hệ thống. Nó được đo bằng các đơn vị như bit, byte, kilobyte, megabyte, gigabyte, và các đơn vị lớn hơn.
Các hệ đo dung lượng lưu trữ
- Hệ Bit (Bit System)
- Hệ Byte (Byte System)
Hệ Bit
Hệ Bit bao gồm các đơn vị sau:
- Bit (b): Đơn vị nhỏ nhất của thông tin trong máy tính.
- Nibble: 1 Nibble = 4 Bits. Đơn vị này ít được sử dụng nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngành công nghệ.
- Kilobit (Kb): 1 Kb = 1,000 Bits. Đơn vị này thường được sử dụng để đo tốc độ truyền tải dữ liệu.
- Megabit (Mb): 1 Mb = 1,000 Kb. Đơn vị này thường được sử dụng để đo băng thông mạng.
- Gigabit (Gb): 1 Gb = 1,000 Mb. Đơn vị này thường được sử dụng trong các kết nối mạng tốc độ cao.
- Terabit (Tb): 1 Tb = 1,000 Gb. Đơn vị này thường được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ lớn.
- Petabit (Pb): 1 Pb = 1,000 Tb. Đơn vị này thường được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu.
- Exabit (Eb): 1 Eb = 1,000 Pb. Đơn vị này thường được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ lớn và phức tạp.
Hệ Byte
Hệ Byte bao gồm các đơn vị sau:
- Byte (B): 1 Byte = 8 Bits. Đơn vị cơ bản của hệ Byte, được sử dụng phổ biến trong hầu hết các lĩnh vực từ khoa học, kỹ thuật đến đời sống hàng ngày.
- Kilobyte (KB): 1 KB = 1,024 Bytes. Đơn vị này thường được sử dụng để đo kích thước của các tệp dữ liệu nhỏ.
- Megabyte (MB): 1 MB = 1,024 KB. Đơn vị này thường được sử dụng để đo kích thước của các tệp dữ liệu lớn hơn, như ảnh và video.
- Gigabyte (GB): 1 GB = 1,024 MB. Đơn vị này thường được sử dụng để đo dung lượng của các thiết bị lưu trữ như ổ cứng và USB.
- Terabyte (TB): 1 TB = 1,024 GB. Đơn vị này thường được sử dụng để đo dung lượng của các hệ thống lưu trữ lớn.
- Petabyte (PB): 1 PB = 1,024 TB. Đơn vị này thường được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu và các hệ thống lưu trữ đám mây.
- Exabyte (EB): 1 EB = 1,024 PB. Đơn vị này thường được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ cực lớn.
- Zettabyte (ZB): 1 ZB = 1,024 EB. Đơn vị này thường được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ cực lớn và phức tạp.
- Yottabyte (YB): 1 YB = 1,024 ZB. Đơn vị này thường được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ cực lớn và phức tạp.
Bảng chuyển đổi đơn vị dung lượng lưu trữ
Đơn vị | Viết tắt | Tương đương |
---|---|---|
Bit | b | 1 b |
Nibble | - | 4 b |
Kilobit | Kb | 1,000 b |
Megabit | Mb | 1,000 Kb |
Gigabit | Gb | 1,000 Mb |
Terabit | Tb | 1,000 Gb |
Petabit | Pb | 1,000 Tb |
Exabit | Eb | 1,000 Pb |
Byte | B | 8 b |
Kilobyte | KB | 1,024 B |
Megabyte | MB | 1,024 KB |
Gigabyte | GB | 1,024 MB |
Terabyte | TB | 1,024 GB |
Petabyte | PB | 1,024 TB |
Exabyte | EB | 1,024 PB |
Zettabyte | ZB | 1,024 EB |
Yottabyte | YB | 1,024 ZB |